Thư viện Video

PHP thường được sử dụng để kết nối và tương tác với cơ sở dữ liệu

  • Tác giả Đặng Huyền

  • Ngày đăng 22/ 03/ 2024

  • Bình luận 0 Bình luận

PHP là một trong những ngôn ngữ lập trình web phổ biến, cho phép các nhà phát triển tạo ra các ứng dụng web động và đa chức năng. Tính linh hoạt của PHP đã giúp nó trở thành một trong những công cụ quan trọng để tương tác với cơ sở dữ liệu.


Tính năng của PHP

PHP là một ngôn ngữ lập trình mã nguồn mở, các nhà phát triển có thể tạo ra các ứng dụng web động và các trang web tĩnh. PHP có tính năng đa nền tảng, điều này có nghĩa là nó có thể chạy trên hầu hết các hệ điều hành như Windows, macOS và Linux.

Các tính năng khác của PHP bao gồm:

  • Cú pháp đơn giản: PHP có cú pháp rất đơn giản và dễ hiểu, điều này giúp cho các nhà phát triển dễ dàng học và sử dụng nó.

  • Tích hợp với HTML: các tập tin PHP có thể được kết hợp với các tập tin HTML để tạo ra các trang web động.

  • Hỗ trợ cho nhiều cơ sở dữ liệu: PHP hỗ trợ cho nhiều cơ sở dữ liệu khác nhau như MySQL, PostgreSQL và Oracle.

Cơ sở dữ liệu trong PHP

Cơ sở dữ liệu là một phần quan trọng của bất kỳ ứng dụng web động nào. Nó lưu trữ dữ liệu của người dùng và cho phép các nhà phát triển truy xuất và sửa đổi dữ liệu đó.

Kết nối cơ sở dữ liệu bằng PHP

Để kết nối với cơ sở dữ liệu bằng PHP, chúng ta cần sử dụng một số thông tin như tên máy chủ, tên người dùng và mật khẩu. Sau đó, chúng ta có thể sử dụng các hàm PHP để kết nối với cơ sở dữ liệu đó.

Các cách kết nối cơ sở dữ liệu bằng PHP:

Kết nối MySQL bằng MySQLi Extension MySQLi extension là một trong những thư viện phổ biến nhất để kết nối với cơ sở dữ liệu MySQL bằng PHP. Để kết nối với c ơ sở dữ liệu MySQL bằng MySQLi extension, chúng ta cần sử dụng các hàm như mysqli_connect() và mysqli_select_db(). Ví dụ:

$servername = "localhost";
$username = "root";
$password = "";
$dbname = "myDB";

// Create connection
$conn = mysqli_connect($servername, $username, $password, $dbname);

// Check connection
if (!$conn) {
  die("Connection failed: " . mysqli_connect_error());
}
echo "Connected successfully";
Kết nối PostgreSQL bằng PDO Extension PDO (PHP Data Objects) là một thư viện khác được sử dụng rộng rãi để kết nối với cơ sở dữ liệu PostgreSQL bằng PHP. Để kết nối với cơ sở dữ liệu này, chúng ta có thể sử dụng hàm PDO::__construct(). Ví dụ:
$servername = "localhost";
$username = "myusername";
$password = "mypassword";
$dbname = "myDBPDO";

try {
    $conn = new PDO("pgsql:host=$servername;dbname=$dbname", $username, $password);
    // set the PDO error mode to exception
    $conn->setAttribute(PDO::ATTR_ERRMODE, PDO::ERRMODE_EXCEPTION);
    echo "Connected successfully";
} catch(PDOException $e) {
    echo "Connection failed: " . $e->getMessage();
}

Kết nối SQLite bằng SQLite3 Extension Để kết nối với cơ sở dữ liệu SQLite bằng PHP, chúng ta có thể sử dụng thư viện SQLite3. Để kết nối với cơ sở dữ liệu đó, chúng ta có thể sử dụng hàm SQLite3::__construct(). Ví dụ:

$db = new SQLite3('mydatabase.db');
if(!$db) {
  echo $db->lastErrorMsg();
} else {
  echo "Connected successfully";
}

Cách sử dụng PHP để tương tác với cơ sở dữ liệu

Sau khi đã kết nối với cơ sở dữ liệu, chúng ta có thể sử dụng các câu lệnh SQL để truy xuất và sửa đổi dữ liệu trong cơ sở dữ liệu đó.

Ví dụ, để lấy tất cả các bản ghi từ một bảng trong cơ sở dữ liệu MySQL, chúng ta có thể sử dụng hàm mysqli_query() như sau:

$sql = "SELECT * FROM mytable";
$result = mysqli_query($conn, $sql);

if (mysqli_num_rows($result) > 0) {
  // output data of each row
  while($row = mysqli_fetch_assoc($result)) {
    echo "id: " . $row["id"]. " - Name: " . $row["name"]. " " . $row["lastname"]. "<br>";
  }
} else {
  echo "0 results";
}
Tương tự, chúng ta có thể sử dụng các câu lệnh SQL khác để thực hiện các tác vụ trong cơ sở dữ liệu như chèn, cập nhật hoặc xóa bản ghi.

Các thư viện hỗ trợ kết nối cơ sở dữ liệu trong PHP

Ngoài các thư viện được đề cập ở trên, PHP còn có nhiều thư viện khác để hỗ trợ kết nối và tương tác với cơ sở dữ liệu. Một số thư viện phổ biến nhất bao gồm:

Doctrine: Đây là một ORM (object-relational mapping) cho PHP, cho phép các nhà phát triển tương tác với cơ sở dữ liệu một cách dễ dàng và hiệu quả.
Laravel Eloquent: Đây là một ORM cho framework Laravel, cho phép các nhà phát triển thực hiện các tác vụ CRUD (create, read, update, delete) trên cơ sở dữ liệu một cách nhanh chóng và Tổng kết.

PHP là một trong những ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong việc phát triển các ứng dụng web và tương tác với cơ sở dữ liệu. Kết nối và tương tác với cơ sở dữ liệu là một phần quan trọng của việc phát triển các ứng dụng PHP và có nhiều thư viện hỗ trợ cho nhiều loại cơ sở dữ liệu khác nhau.

Kết luận: trong bài viết này, NIIT ICT Hà Nội đã đề cập đến các tính năng của PHP và các loại cơ sở dữ liệu khác nhau mà nó có thể kết nối và tương tác cùng. Hy vọng bài viết sẽ mang lại nhiều giá trị hữu ích cho những bạn đang có đam mê với nghề lập trình trong tương lai.