Kiến thức lập trình

Biến trong Javascript

  • Tác giả NIIT - ICT HANOI

  • Ngày đăng 09/ 10/ 2019

  • Bình luận 0 Bình luận

Trong bài viết hướng dẫn tự học Javascript này, bạn sẽ được tìm hiểu làm thế nào để tạo ra biến để lưu dữ liệu trong Javascript.

 

Nhưng,

 

Biến là gì?

 

Các Biến là cơ bản cho tất cả các ngôn ngữ lập trình. Các biến được sử dụng để lưu trữ dữ liệu, như chuỗi văn bản, số, v.v.

 

Biến trong Javascript

 

Biến trong Javascript

 

Dữ liệu hoặc giá trị được lưu trữ trong các biến có thể được thiết lập, cập nhật và truy xuất bất cứ khi nào cần. Nói chung, các biến là tên tượng trưng cho các giá trị.

 

Bạn có thể tạo một biến với từ khóa var, trong khi toán tử gán (=) được sử dụng để gán giá trị cho một biến, như thế này: var varName = value;

 

Ví dụ:

var name = "NIIT - ICT Hà Nội";
var age = 17;
var isGood = true;

 

Mẹo đặt tên biến:

 

Luôn luôn đặt tên có ý nghĩa cho các biến của bạn. Ngoài ra, để đặt tên cho các biến có chứa nhiều từ, quy tắc camelCase thường được sử dụng. Trong quy tắc này, tất cả các từ sau từ đầu tiên phải viết hoa chữ cái đầu tiên, ví dụ: myLongVariableName.

 

Trong ví dụ trên, chúng ta đã tạo ra ba biến, biến đầu tiên đã được gán với một giá trị chuỗi, biến thứ hai đã được gán một số, trong khi biến cuối cùng một gán cho một giá trị boolean. (Việc các biến có thể chứa các loại dữ liệu khác nhau, chúng ta sẽ tìm hiểu về chúng trong bài viết sau.)

Trong JavaScript, biến cũng có thể được khai báo mà không cần gán giá trị ban đầu cho nó. Này rất hữu ích cho các biến có nghĩa vụ phải lưu giá trị như đầu vào của người dùng.

 

Ví dụ:

// Khai báo biến userName
var userName;
 
// Gán giá trị cho biến userName
userName = "NIIT";

 

Lưu ý:

 

Trong JavaScript, nếu một biến đã được khai báo, nhưng chưa được gán một giá trị rõ ràng, biến đó sẽ tự động được gán giá trị undefined.

 

Cách khai báo nhiều biến cùng một lúc trong Javascript

 

Ngoài ra, bạn cũng có thể khai báo nhiều biến và thiết lập giá trị ban đầu của chúng trong một câu lệnh. Mỗi biến được phân tách bằng dấu phẩy, như được minh họa trong ví dụ sau:

// Khai báo nhiều biến cùng một lúc
var name = "NIIT - ICT Hà Nội", age = 17, isGood = true;
 
/* Khai báo biến cụ thể như bên dưới
 * làm cải thiện việc đọc mã
 */
var name = "NIIT - ICT Hà Nội",
age = 17,
isGood = true;

 

Từ khóa let và const trong phiên bản ES6

 

ES6 giới thiệu hai từ khóa để khai báo biến mới là letconst.

Từ khóa const hoạt động chính xác giống như từ khóa let, ngoại trừ các biến được khai báo sử dụng từ khóa const không thể bị gán lại lần nữa. Đây là một ví dụ:

// Khai báo các biến
let name = "NIIT";
let age = 17;
let isGood = true;

// Khai báo hằng số
const PI = 3.14;
console.log(PI); // 3.14

// Thử gán lại biến PI
PI = 10; // error

 

Không giống như var, khai báo các biến trong phạm vi hàm, cả từ khóa letconst đều khai báo biến, nằm trong phạm vi cấp khối ({}).

 

Phạm vi khối có nghĩa là một phạm vi mới được tạo giữa một cặp dấu ngoặc nhọn {}.

 

Chúng ta sẽ thảo luận chi tiết về vấn đề này sau, trong chương tính năng JavaScript ES6.

 

Lưu ý:

 

Các từ khóa let và const không được hỗ trợ trong các trình duyệt cũ hơn như IE10. IE11 hỗ trợ chúng một phần. Xem chương tính năng JS ES6 để biết cách bắt đầu sử dụng ES6 ngay hôm nay.

 

5 Quy tắc đặt tên biến trong Javascript

 

 

Đây là các Quy tắc đặt tên biến JavaScript:

 

1. Một biến phải bắt đầu bằng một chữ cái hoặc dấu gạch dưới (_) hoặc ký hiệu đô la ($)

2. Một biến không thể bắt đầu bằng một chữ cái

3. Một biến chỉ chứa ký tự từ A-z, 0-9 và dấu gạch dưới (_)

4. Một biến không thể chứa khoảng trống

5. Một biến không thể trùng với các keyword của Javascript

 

Lưu ý: Javascript phân biệt chữ Hoa và chữ thường nên biến $myvar sẽ khác biến $myVar. Do đó, hãy cẩn thận khi đặt tên biến.

 

Kết luận.

 

Qua bài viết này bạn đã được tìm hiểu về biến là gì, cách khai báo biến cũng như gán giá trị cho biến trong Javascript.

Hiểu về quy tắc đặt tên camelCase cũng như 5 quy tắc đặt tên biến trong Javascript. Chúng ta sẽ quen dần trong các bài học tiếp theo.